-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13005:2020Khói thuốc lá trong môi trường – Ước tính hạt lơ lửng có thể hít vào – Phương pháp dựa trên solanesol Environmental tobacco smoke – Estimation of its contribution to respirable suspended particles – Method based on solanesol |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4193:1993Cà phê nhân - Yêu cầu kỹ thuật Green coffee - Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10299-4:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 4: Điều tra và khảo sát về ô nhiễm bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 4: Non-technical and technical survey |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4216:1986Mối ghép then bằng dẫn hướng được cố định vào trục. Kích thước, dung sai và lắp ghép Prismatic sliding key joints fixed on shafts. Dimensions, tolerances and fits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6005:1995Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. Phương pháp thử Boilers. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||