• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5314:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy.

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Fire protection, detection and extincition

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7154:2002

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Cốc thí nghiệm có mỏ

Laboratory glassware. Beakers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9985-4:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 4: Thép hợp kim nickel có tính chất chịu nhiệt độ thấp.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7401:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phomat

General standard for cheese

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6145:1996

Ống nhựa. Phương pháp đo kích thước

Plastics pipes. Measurement of dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5665:1992

Sách giáo khoa. Yêu cầu chung

Textbook. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ