-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8760-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 2: Các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy quả, lấy hạt Forest tree cultivar – Hedge orchard – Part 2: Non-timber forest tree for fruit and seed products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7609-2:2007Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 2: ống thông chụp mạch Sterile, single-use intravascular catheters. Part 2: Angiographic catheters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6175:1996Thuỷ sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền Dryed fishery products. Seasoned squid and fish ready to eat |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 192:1966Kích thước ưu tiên Preferred dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9579-2:2013Giường tầng dùng tại gia đình - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử - Phần 2: Phương pháp thử Bunk beds for domestic use.Safety requirements and tests.Part 2: Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5372:1991Đồ gỗ - Phương pháp thử Wooden furniture - Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |