-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5735-1:2009Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 1: Từ vựng Internal combustion engines. Piston rings. Part 1: Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8606-14:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 14: Van quá dòng. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 14: Excess flow valve |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11061-2:2015Chất hoạt động bề mặt - Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 2: Phương pháp sắc ký ion Surface active agents - Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants - Part 2: Ionic chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5690:1998Xăng chì. Yêu cầu kỹ thuật Leaded gasoline. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 14230:2024Dịch vụ du lịch thân thiện với người Hồi giáo – Các yêu cầu Muslim friendly hospitality services - Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11383:2016Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng kết cấu và độ bền cao. Continuous hot– dip zinc– coated twin– roll cast steel sheet of structural quality and high strength steel |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 66:1986Vít định vị đuôi hình trụ đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước Small square head set screws with dog point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||