-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6381:2015Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN). 26 Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6192:1996Sự phát thải của nguồn tĩnh. Lấy mẫu để xác định tự động nồng độ khí Stationary source emissions. Sampling for the automated determination of gas concentrations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9053:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Từ vựng Electric road vehicles - Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 55:1963Vít đầu vuông có gờ - Kết cấu và kích thước Square head serews with washer face - Construction and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12679-1:2019Thiết bị dùng cho mục đích chiếu sáng chung – Yêu cầu miễn nhiễm tương thích điện từ (EMC) – Phần 1: Máy đo nhấp nháy ánh sáng khách quan và phương pháp thử nghiệm miễn nhiễm đối với biến động điện áp Equipment for general lighting purposes – EMC immunity requirements – Part 1: An objective light flickermeter and voltage fluctuation immunity test method |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3617:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d (tinh) Studs with threaded parts of 2,5d (finished) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12741:2019Xác định và sử dụng hàm hiệu chuẩn đường thẳng Determination and use of straight-line calibration functions |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8160-1:2016Thực phẩm – Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit – Phần 1: Giới thiệu chung Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 1: General considerations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 69:1986Vít định vị đuôi hình trụ vát côn, đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước Small square head set screws with half dog point and flat cone point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 12101-2:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 2: Natri alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 2: Sodium alginate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 10473-2:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 2: Phương pháp thử Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 2: Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 63:1986Vít định vị đuôi khoét lỗ đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước Small square head set screws with cup point . Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,334,000 đ |