-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6609:2000Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện Aviation and distillate fuels. Test method for determination of electrical conductivity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6161:1996Phòng cháy chữa cháy - Chợ và trung tâm thương mại - Yêu cầu thiết kế Fire protection - Market and supermarket - Design requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 9004:2011Quản lý tổ chức để thành công bền vững - Phương pháp tiếp cận quản lý chất lượng Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2190:1977Vít đầu thấp có khía đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads and cup point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13943-9:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ bền va đập Agglomerated stone - Test Methods - Part 9: Determination of impact resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 53:1986Vít đầu hình trụ có chỏm cầu. Kết cấu và kích thước Raised cheese head screws. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 606,000 đ |