- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 343:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng chung bụi, bùn, sét Construction sand. Determination of total clay and dust content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 4191:1986Rượu Thanh mai xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Apricot liquor for export. Specifications  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 3258:1986Chiếu sáng nhân tạo nhà máy đóng tàu Artificial lighting in shipyards  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||