-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9099:2011Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Hệ thống phân loại Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Classification system |
360,000 đ | 360,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3255:1986An toàn nổ - Yêu cầu chung Explosion safety - General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 410,000 đ | ||||