-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12113-2:2017Giấy và các tông – Xác định độ bền uốn - Phần 2: Thiết bị thử Taber Paper and board – Determination of bending resistance – Part 2: Taber-type tester |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4375:1986Trâu bò sữa giống. Phương pháp giám định Breed dairy cattles. Methods of verification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10911:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định natri và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS) sau khi phân hủy bằng vi sóng. 17 Foodstuffs - Determination of trace elements - Determination of sodium and magnesium by flame atomic absorption spectrometry (AAS) after microwave digestion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2847:1979Truyền động trục vít trụ. Thông số cơ bản Cylindrical wora gearpairs - Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |