-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12608:2019Sản phẩm thủy sản - Cá tra phi lê đông lạnh - Phương pháp xác định hàm lượng nước Fish products – Frozen Tra fish (pangasius hypophthalmus) fillet – Determination of water content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7431:2004Thuỷ tinh. Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 121 độ C. Phương pháp thử và phân cấp Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 121 C. Method of test and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3664:1981Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ bền ẩm và độ bền nước Solid insulating materials. Determination of moisture and water resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2844:1979Dấu chất lượng nhà nước National quality mark |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||