• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1987:1994

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto ngắn mạch có công suất từ 0,55 đến 90 kW

Three phse asynchronous squirrel cage electrical motors from 0,55 to 90 kW

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 108:1963

Đai ốc nửa tinh sáu cạnh - Kích thước

Hexagon nuts (Standard precision) - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 198:1966

Kim loại - Phương pháp thử uốn

Metals - Method of bending test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 140:1964

Xi măng. Phương pháp thử cơ lý

Cement. Physico-mechanical tests

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 7444-2:2004

Xe lăn. Phần 2: Xác định độ ổn định động lực học của xe lăn điện

Wheel chairs. Part 2: Determination of dynamic stability of electric wheel chairs

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 11221:2015

Ống thép cho đường nước và đường nước thải.

Steel tubes for water and sewage

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 177:1965

Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định khối lượng riêng

Refractory materials - Method for determination of specific mass

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ