-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 84:1963Bulông thô đầu vuông kiểu chìm. Kích thước Rough square head rough bolts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 97:1963Bulông tinh đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng - Kích thước Hexagon reduced head bolts with guide neck (hight precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 132:1963Vòng đệm lớn - Kích thước Enlarged Washers - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 177:1965Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định khối lượng riêng Refractory materials - Method for determination of specific mass |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 138:1964Axit sunfuric acquy Sulfuric acid for accumulators |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |