-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 179:1965Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định độ chịu lửa Refactory materials - Method for determination of refractory capacity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 78:1963Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho gỗ - Kích thước Big cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 117:1963Đai ốc tinh sáu cạnh dẹt - Kích thước Hexagon lock nuts (high precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 122:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ, dẹt, xẻ rãnh - Kích thước Hexagon lock slotted with reduced width across flat (high precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 108:1963Đai ốc nửa tinh sáu cạnh - Kích thước Hexagon nuts (Standard precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 140:1964Xi măng. Phương pháp thử cơ lý Cement. Physico-mechanical tests |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |