• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7088:2002

Hướng dẫn ghi nhãn dinh dưỡng

Guidelines on nutrition labelling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8232:2009

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ electron-alanin

Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5929:2003

Mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Two-wheeled motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7529:2005

Kính xây dựng. Kính màu hấp thụ nhiệt

Glass in building. Heat absorbing tint glass

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5603:2023

Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm

General principles of food hygiene

236,000 đ 236,000 đ Xóa
6

TCVN ISO 56002:2020

Quản lý đổi mới – Hệ thống quản lý đổi mới – Hướng dẫn

Innovation management – Innovation management systems – Guidance

252,000 đ 252,000 đ Xóa
7

TCVN 12761:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Yêu cầu kỹ thuật, bao gói và ghi nhãn

Agglomerated cork - Expansion joint fillers – Specifications, packaging and marking

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7572-19:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 19: Determination of amorphous silicate content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 9409-1:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ dày

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 1: Determination of thickness

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 7625:2007

Kính gương. Phương pháp thử

Mirrors. Method of test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 8055-1÷3:2009

Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử

Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods

0 đ 0 đ Xóa
12

TCVN 12947:2020

Hướng dẫn xác nhận hiệu lực của các biện pháp kiểm soát an toàn thực phẩm

Guidelines for the validation of food safety control measures

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 1385:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu quay, bằng thép có Pqư đến 16MPa. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline valves. Steel swing check valves for Pnom up tu 16MPa. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 4347:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of silicon dioxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 95:1963

Tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng nhân tạo bên ngoài công trình xây dựng dân dụng

External artificial lighting in civil buildings - Design standard

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,588,000 đ