-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7572-2:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định thành phần hạt Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 2: Determination of partical size distribution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 6422:2004Mẫu trình bày tài liệu thương mại Layout key for trade documents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7572-21:2018Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 21: Xác định chỉ số methylen xanh Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of methylene blue index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12178-2:2017Âm học – Xác định tiếp xúc âm từ các nguồn âm đặt gần tai – Phần 2: Kỹ thuật sử dụng người mô phỏng Acoustics – Determination of sound immission from sound sources placed close to the ear – Part 2: Technique using a manikin |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7572-20:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 20: Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 20: Determination of mica content in fine aggregate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 127:1963Đai ốc tai hồng - Yêu cầu kỹ thuật Fly nuts. Technical Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |