-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4227:1986Đệm hãm nhỏ có cựa. Kết cấu và kích thước Small tab shake-proof washers - Construction and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 128:1963Các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu Fastener - Acceptance rules, packing and labelling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13709:2023Thức ăn chăn nuôi halal Halal animal feeding stuffs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3615:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2d (tinh) Studs with threaded parts of 2d (finished) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6174:1997Vật liệu nổ công nghiệp - Yêu cầu an toàn về sản xuất, thử nổ và nghiệm thu Industrial explosion materials - Safety code for production, check and accept and test explode |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 132:1963Vòng đệm lớn - Kích thước Enlarged Washers - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |