-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7417-25:2015Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 25: Yêu cầu cụ thể. Cơ cấu cố định ống. 20 Conduit systems for cable management - Part 25: Particular requirements - Conduit fixing devices |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7444-8:2005Xe lăn. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử độ bền tĩnh, độ bền va đập và độ bền mỏi Wheelchairs. Part 8: Requirements and test methods for static, impact and fatigue strengths |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5906:2007Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dung sai hình học - Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7444-19:2007Xe lăn. Phần 19. Các cơ cấu tạo ra độ linh động của bánh xe trong xe lăn có lắp động cơ Wheelchairs. Part 19: Wheeled mobility devices for use in motor vehicles |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7444-21:2010Xe lăn - Phần 21: Yêu cầu và phương pháp thử về tính tương thích điện từ của xe lăn điện, xe scutơ và bộ nạp ắc quy Wheelchairs - Part 21: Requirements and test methods for electromagnetic compatibility of electrically powered wheelchairs and scooters, and battery chargers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 103:1963Đai ốc thô sáu cạnh to. Kích thước Hexagon large rough nuts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 134:1963Vòng đệm - Yêu cầu kỹ thuật Washers fechnical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,026,000 đ | ||||