-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4523:2009Xuất bản phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày Information publication. Classification, structure and formal presentation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6748-4-1:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở công suất không đổi – Mức đánh giá E Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4– 1: Blank detail specification: Fixed power resistors – Assessment level E |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7835-A04:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần A04: Phương pháp đánh giá cấp dây màu của vải thử kèm bằng thiết bị Textiles - Tests for colour fastness - Part A04: Method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |