-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4214:1986Mối ghép then vát. Kích thước, dung sai và lắp ghép Taper key joints. Dimensions, tolerances and fits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11256-1:2015Không khí nén. Phần 1: Chất gây nhiễm bẩn và cấp độ sạch. 14 Compressed air -- Part 1: Contaminants and purity classes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10566-11:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 11: Hướng dẫn trình bày thuật ngữ Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 11: Guidelines for the formulation of terminology |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||