-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6080:1995Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu Building drawings - Projection methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8273-6:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 6: Hệ thống bôi trơn Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 6: Lubricating systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9615-6:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 6: Cáp hàn hồ quang Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6: Arc welding electrode cables |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |