-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12008:2017Ống mềm cao su và chất dẻo. Phương pháp thử đối với tính cháy Rubber and plastics hoses -- Method of test for flammability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9740:2013Chè xanh. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản, L6 Green tea. Definition and basic requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4894:1989Vật liệu dệt. Xơ bông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Cotton fibres. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1454:2013Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản Black tea. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |