-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5205:1990Máy nâng hạ. Cabin điều khiển Loading cranes. Control cabin |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10086:2013Giày dép, Phương pháp thử đế trong. Độ bền mài mòn Footwear. Test methods for insoles. Abrasion resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4269:1986Quạt bàn. Bạc đỡ trục Electric table fans. Bushes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10085:2013Giày dép - Phương pháp thử đế trong - Độ bền giữ đinh đóng gót Footwear - Test methods for insoles - Heel pin holding strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |