• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6833:2010

Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10042:2013

Vật liệu dệt. Vải không dệt. Thuật ngữ, định nghĩa.

Textiles. Nonwovens. Definition

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 150,000 đ