-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13371:2021Máy tính để bàn – Hiệu suất năng lượng Desktop computers – Energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6675:2000Thuốc lá - Xác định độ ẩm sợi Tobacco - Determination of tobacco moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1537:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng canxi, đồng, sắt, magiê, mangan, kali, natri và kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Animal feeding stuffs. Determination of the contents of calcium, copper, iron, magnesium, manganese, potassium, sodium and zinc. Method using atomic absorption spectrometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2263-1:2007Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances - Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9589:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy axit (ADF) và lignin xử lý bằng chất tẩy axit (ADL) Animal feeding stuffs. Determination of acid detergent fibre (ADF) and acid detergent lignin (ADL) contents |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO/IEC 27002:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Quy tắc thực hành quản lý an toàn thông tin Information technology — Security techniques — Code of practice for information security controls |
464,000 đ | 464,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4826-2:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 10034:2013Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Hướng dẫn chung về xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl Food and feed products. General guidelines for the determination of nitrogen by the Kjeldahl method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,264,000 đ |