-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10664-2:2014Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Kiểm thực tế Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 2: Practical tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13151-3:2020Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 3: Xác định hàm lượng polyme tổng hợp gốc sinh học Plastics - Biobased content - Part 3: Determination of biobased synthetic polymer content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13151-2:2020Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 2: Xác định hàm lượng cacbon gốc sinh học Plastics - Biobased content - Part 2: Determination of biobased carbon content |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12241-1:2018Pin lithium - ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 1: Thử nghiệm tính năng Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 1: Performance testing |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 321:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng cơ Symbol for common technical quantities - Physical quantities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8653-1-5:2012Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp thử Wall emulsion paints - Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 614,000 đ |