-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6514-4:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 4: Vật liệu chất dẻo acrylonitril Plastics materials for food contact use. Part 4: Acrylonitrile plastics materials |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6435:1998Âm học. Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ. Phương pháp điều tra Acoustics- Measurement of noise emitted by stationary road vehicles. Survey method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8887-1:2011Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads. Part 1: Dimensions, tolerances and designation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4253:2012Công trình thủy lợi. Nền các công trình thủy công. Yêu cầu thiết kế. Hydraulic structures.Foundation of hydraulic projects. Design standard |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 554,000 đ |