-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12248-3:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 3: Chiết oxit và hydroxit nhôm bằng amoni oxalat/axit oxalic Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 3: Extraction of aluminium oxides and hydroxides with ammonium oxalate/oxalic acid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6495-1:1999Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến bảo vệ và ô nhiễm đất Soil quality. Vocabulary. Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12616:2019Chất lượng đất - Xác định clorua hòa tan - Phương pháp Mohr Soil quality – Determination of water dissolved chloride – Mohr method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12903:2020Chất lượng đất – Chuẩn bị mẫu phòng thử nghiệm từ mẫu lớn Soil quality - Preparation of laboratory samples from large samples |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12248-2:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 2: Chiết oxit và hydroxit sắt tinh thể bằng dithionit Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 2: Extraction of crystalline iron oxides and hydroxides with dithionite |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12506:2018Phương tiện giao thông đường bộ – Đầu nối điện của bơm nhiên liệu Road vehicle – Fuel pump electric connections |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12248-4:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu - Phần 4: Chiết các chất mùn từ mẫu thể rắn Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 4: Extraction of humic substrances from solid samples |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12503-1:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại Lithi-ion – Phần 1: Ứng dụng/thiết bị công suất lớn Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 1: High-power applications |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6497:1999Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên hệ thực vật đất. ảnh hưởng của hoá chất lên sự nảy mầm và sự phát triển của thực vật bậc cao Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Effects of chemicals on the emergence and growth of higher plants |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 10520-3-1:2014Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản Packaging of winding wires – Part 3-1: Taper barrelled delivery spools – Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 8466:2010Chất lượng đất. Xác định dung lượng cation trao đổi hữu hiệu ( CEC ) và cation có khả năng trao đổi sử dụng dung dịch hexamincoban triclorua. Soil quality. Determination of effective cation exchange capacity ( CEC ) and exchangeable cations using a hexamminecobalt trichloride solution |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 12508:2018Phương tiện giao thông đường bộ dùng pin nhiên liệu – Đo tiêu thụ năng lượng – Xe chạy bằng hyđro nén Fuel cell road vehicles – Energy consumption measurement – Vehicles fuelled with compressed hydrogen |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 12503-3:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại lithi-ion – Phần 3: Yêu cầu đặc tính an toàn Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 3: Safety performance requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 6499:1999Chất lượng đất. Xác định photpho. Phương pháp quang phổ xác định phôtpho hoà tan trong dung dịch natri hiđrocacbonat Soil quality. Determination of phosphorus. Spectrometric determination of phosphorus soluble in sodium hydrogen carbonate solution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 11792:2017Xe điện bốn bánh - Yêu cầu kỹ thuật chung Four-wheel electric vehicles - General technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 9057-1:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 1: An toàn về chức năng của xe Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 1: Vehicle functional safety |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 9056:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện-hybrid. Hướng dẫn về đo độ cân bằng điện tích. Hybrid-electric road vehicles. Guidelines for charge balance measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,034,000 đ |