• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11207:2015

Các sản phẩm protein lúa mì - Bao gồm gluten lúa mì. 9

Wheat protein products including wheat gluten

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10500:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền rạn nứt trong môi trường có ozon ở điều kiện tĩnh

Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of resistance to ozone cracking under static conditions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4884:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Microbiology. General guidance for the enumeration of micro-organisms. Colony count technique at 30oC

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2407:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Reduce Unions for Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10503:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền với các chất lỏng

Rubber – or plastics-coated fabrics – Determination of resistance to liquids

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9057-2:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 2: Bảo vệ tránh các mối nguy hiểm từ Hyđrô cho xe chạy bằng nhiên liệu Hyđrô nén.

Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 2: Protection against hydrogen hazards for vehicles fuelled with compressed hydrogen

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ