-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8213:2009Tính toán và đánh giá hiệu quả kinh tế dự án thủy lợi phục vụ tưới, tiêu Economic evaluation of irrigation and drainage projects |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8645:2019Công trình thủy lợi - Thiết kế, thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa xi măng vào nền đá Hydraulic structures - Design, construction and acceptance drilling and injecting cement into rock foundation |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8257-8:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 8: Determination of water vapor transmission |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8166:2009Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng mắt thường. Nguyên tắc cơ bản Structural timber. Visual strength grading. Basic principles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7405:2018Sữa tươi nguyên liệu Raw fresh milk |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8641:2011Công trình thủy lợi. Kỹ thuật tưới tiêu nước cho cây lương thực và cây thực phẩm Hydraulic structures. Irrigation and drainage techniques for provisions crops |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 968,000 đ |