-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3021:1979Dao tiện vai suốt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped recessing bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3087:1979Tarô. Dung sai ren Taps. Tolerances on the threaded portion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7740-2:2007Thử lâm sàng trang thiết bị y tế đối với con người. Phần 2: Kế hoạch thử lâm sàng Clinical investigation of medical devices for human subjects. Part 2: Clinical investigation plans |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |