-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4856:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat Natural rubber latex. Determination of KOH number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1715:1975Phụ tùng ô tô - Chén chốt cầu - Yêu cầu kỹ thuật Accessories of automobile - Bushes of steering knuckle tie rod end - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1718:1975Phụ tùng ô tô - Nửa trục - Yêu cầu kỹ thuật Accessories of automobile - Axle shafts - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7610-3:2007Thiết bị truyền dùng trong y tế. Phần 3: Bộ dây lấy máu Transfusion equipment for medical use. Part 3: Blood-taking set |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1044:2007Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Dụng cụ đo thể tích bằng thuỷ tinh. Phương pháp sử dụng và thử dung tích Laboratory glassware. Volumetric glassware. Methods for use and testing of capacity |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |