-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5557:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị âm Quantities and units of acoustics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4978:1989Mảnh hợp kim cứng dạng T. Kích thước Hard alloy cutting inserts T form. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5559:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units of atomic and nuclear physics |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7536:2005Da. Phép thử hoá. Xác định thuốc nhuộm Azo có trong da Leather. Chemical tests. Determination of certain azo colourants in dyed leathers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 484,000 đ | ||||