-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7727:2007Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết bằng dung dịch đệm ATPA Soil quality. Extraction of trace elements by buffered DTPA solution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8400-12:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 12: bệnh bạch lị và thương hàn ở gà do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9423:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phân cực kích thích dòng một chiều Investigation, evaluation and exploration of minerals. DC induced polarization method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7479:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ nối điện giữa phương tiện kéo và được kéo. Bộ nối 7 cực kiểu 12N (thông dụng) sử dụng trên các phương tiện có điện áp danh định 12V Road vehicles. Connectors for the electrical connection of towing and towed vehicles. 7-pole connector type 12 N (normal) for vehicles with 12 V nominal supply voltage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7544:2005Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống axít, kiềm Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with acid, alkaline resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8579-3:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Chất chỉ thị hóa học. Phần 3: Hệ thống chất chỉ thị bậc 2 để sử dụng trong phép thử thâm nhập hơi nước dạng Bowie và Dick. Sterilization of health care products. Chemical indicators. Part 3: Class 2 indicators systems for use in the Bowie and Dick-type steam penetration test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7028:2009Sữa tươi tiệt trùng Sterilized fresh milk |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 6375:1998Xích và đĩa xích. Xích con lăn chính xác bước kép và đĩa xích dùng cho truyền động và băng tải Chain and chain wheels. Double pitch precision roller chains and sprockets for transmission and conveyors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 9483:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diazinon - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing diazinon - Technical requirements and test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 7477:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Mâm kéo. Tính lắp lẫn Road vehicles. Fifth wheels. Interchangeability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 850,000 đ | ||||