- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 901 - 920 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 901 | ISO/TC 190/SC 7 | Impact assessment | Chưa xác định | |
| 902 | ISO/TC 193/SC 1 | Analysis of natural gas | Chưa xác định | |
| 903 | ISO/TC 193/SC 3 | Upstream area | Chưa xác định | |
| 904 | ISO/TC 194/SC 1 | Tissue product safety | Chưa xác định | |
| 905 | ISO/TC 195/SC 1 | Machinery and equipment for concrete work | Chưa xác định | |
| 906 | ISO/TC 195/SC 2 | Road operation machinery | Chưa xác định | |
| 907 | ISO/TC 201/SC 1 | Terminology | Chưa xác định | |
| 908 | ISO/TC 201/SC 2 | General procedures | Chưa xác định | |
| 909 | ISO/TC 201/SC 3 | Data management and treatment | Chưa xác định | |
| 910 | ISO/TC 201/SC 4 | Depth profiling | Chưa xác định | |
| 911 | ISO/TC 201/SC 6 | Secondary ion mass spectrometry | Chưa xác định | |
| 912 | ISO/TC 201/SC 7 | Electron spectroscopies | Chưa xác định | |
| 913 | ISO/TC 201/SC 8 | Glow discharge spectroscopy | Chưa xác định | |
| 914 | ISO/TC 201/SC 9 | Scanning probe microscopy | Chưa xác định | |
| 915 | ISO/TC 201/SC 10 | X-ray Reflectometry (XRR) and X-ray Fluorescence (XRF) Analysis | Chưa xác định | |
| 916 | ISO/TC 202/SC 1 | Terminology | Chưa xác định | |
| 917 | ISO/TC 202/SC 2 | Electron probe microanalysis | Chưa xác định | |
| 918 | ISO/TC 202/SC 3 | Analytical electron microscopy | Chưa xác định | |
| 919 | ISO/TC 202/SC 4 | Scanning electron microscopy (SEM) | Chưa xác định | |
| 920 | ISO/TC 218 | Timber | Chưa xác định |