- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 361 - 380 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
361 | IEC/TC 21 | Secondary cells and batteries | Chưa xác định | |
362 | IEC/TC 21A | Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes | Chưa xác định | |
363 | IEC/TC 22 | Power electronic systems and equipment | Chưa xác định | |
364 | IEC/TC 23 | Electrical accessories | Chưa xác định | |
365 | IEC/TC 25 | Quantities and units | Chưa xác định | |
366 | IEC/TC 26 | Electric welding | Chưa xác định | |
367 | IEC/TC 27 | Industrial electroheating and electromagnetic processing | Chưa xác định | |
368 | IEC/TC 29 | Electroacoustics | Chưa xác định | |
369 | IEC/TC 31 | Equipment for explosive atmospheres | Chưa xác định | |
370 | IEC/TC 32 | Fuses | Chưa xác định | |
371 | IEC/TC 33 | Power capacitors and their applications | Chưa xác định | |
372 | IEC/TC 34 | Lamps and related equipment | Chưa xác định | |
373 | IEC/TC 35 | Primary cells and batteries | Chưa xác định | |
374 | IEC/TC 36 | Insulators | Chưa xác định | |
375 | IEC/TC 37 | Surge arresters | Chưa xác định | |
376 | IEC/TC 38 | Instrument transformers | Chưa xác định | |
377 | IEC/TC 40 | Capacitors and resistors for electronic equipment | Chưa xác định | |
378 | IEC/TC 42 | High-voltage and high-current test techniques | Chưa xác định | |
379 | IEC/TC 44 | Safety of machinery - Electrotechnical aspects | Chưa xác định | |
380 | IEC/TC 45 | Nuclear instrumentation | Chưa xác định |