- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 141 - 160 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
141 | IEC/SC 59F | Surface cleaning appliances | Chưa xác định | |
142 | ISO/TC 201 | Surface chemical analysis | O - Thành viên quan sát | |
143 | ISO/TC 91 | Surface active agents | O - Thành viên quan sát | |
144 | ISO/TC 176/SC 3 | Supporting technologies | Chưa xác định | |
145 | IEC/TC 90 | Superconductivity | Chưa xác định | |
146 | ISO/TC 121/SC 8 | Suction devices for hospital and emergency care use | Chưa xác định | |
147 | IEC/TA 6 | Storage media, storage data structures, storage systems and equipment | Chưa xác định | |
148 | ISO/TC 198 | Sterilization of health care products | O - Thành viên quan sát | |
149 | IEC/CIS/S | Steering Committee | Chưa xác định | |
150 | ISO/TC 17/SC 16 | Steels for the reinforcement and prestressing of concrete | Chưa xác định | |
151 | ISO/TC 17/SC 3 | Steels for structural purposes | Chưa xác định | |
152 | ISO/TC 167/SC 1 | Steel: Material and design [STANDBY] | Chưa xác định | |
153 | ISO/TC 167/SC 2 | Steel: Fabrication and erection [STANDBY] | Chưa xác định | |
154 | ISO/TC 105 | Steel wire ropes | O - Thành viên quan sát | |
155 | ISO/TC 17/SC 17 | Steel wire rod and wire products | Chưa xác định | |
156 | ISO/TC 5/SC 1 | Steel tubes | Chưa xác định | |
157 | ISO/TC 17/SC 10 | Steel for pressure purposes | Chưa xác định | |
158 | ISO/TC 17/SC 11 | Steel castings | Chưa xác định | |
159 | ISO/TC 167 | Steel and aluminium structures | O - Thành viên quan sát | |
160 | ISO/TC 17 | Steel | O - Thành viên quan sát |