- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 81 - 100 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
81 | ISO/TC 38/SC 1 | Tests for coloured textiles and colorants | Chưa xác định | |
82 | ISO/TC 86/SC 4 | Testing and rating of refrigerant compressors | Chưa xác định | |
83 | ISO/TC 86/SC 7 | Testing and rating of commercial refrigerated display cabinets | Chưa xác định | |
84 | ISO/TC 86/SC 6 | Testing and rating of air-conditioners and heat pumps | Chưa xác định | |
85 | ISO/TC 44/SC 5 | Testing and inspection of welds | Chưa xác định | |
86 | ISO/TC 45/SC 2 | Testing and analysis | P - Thành viên chính thức | |
87 | ISO/TC 24/SC 8 | Test sieves, sieving and industrial screens | Chưa xác định | |
88 | ISO/TC 127/SC 1 | Test methods relating to safety and machine performance | Chưa xác định | |
89 | ISO/TC 71/SC 1 | Test methods for concrete | Chưa xác định | |
90 | ISO/TC 6/SC 2 | Test methods and quality specifications for paper and board | Chưa xác định | |
91 | ISO/TC 179/SC 3 | Test methods [STANDBY] | Chưa xác định | |
92 | ISO/TC 96/SC 4 | Test methods | Chưa xác định | |
93 | ISO/TC 39/SC 2 | Test conditions for metal cutting machine tools | Chưa xác định | |
94 | ISO/TC 163/SC 1 | Test and measurement methods | Chưa xác định | |
95 | ISO/TC 123/SC 6 | Terms and common items | Chưa xác định | |
96 | ISO/TC 127/SC 4 | Terminology, commercial nomenclature, classification and ratings | Chưa xác định | |
97 | ISO/TC 37/SC 2 | Terminology workflow and language coding | Chưa xác định | |
98 | ISO/TC 98/SC 1 | Terminology and symbols | Chưa xác định | |
99 | ISO/TC 121/SC 4 | Terminology and semantics | Chưa xác định | |
100 | ISO/TC 59/SC 2 | Terminology and harmonization of languages | Chưa xác định |