- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 881 - 900 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
881 | ISO/TC 172/SC 9 | Laser and electro-optical systems | Chưa xác định | |
882 | ISO/TC 173/SC 1 | Wheelchairs | Chưa xác định | |
883 | ISO/TC 173/SC 2 | Classification and terminology | Chưa xác định | |
884 | ISO/TC 173/SC 3 | Aids for ostomy and incontinence | Chưa xác định | |
885 | ISO/TC 173/SC 7 | Assistive products for persons with impaired sensory functions | Chưa xác định | |
886 | ISO/TC 176/SC 1 | Concepts and terminology | Chưa xác định | |
887 | ISO/TC 176/SC 3 | Supporting technologies | Chưa xác định | |
888 | ISO/TC 179/SC 1 | Unreinforced masonry [STANDBY] | Chưa xác định | |
889 | ISO/TC 179/SC 2 | Reinforced masonry [STANDBY] | Chưa xác định | |
890 | ISO/TC 179/SC 3 | Test methods [STANDBY] | Chưa xác định | |
891 | ISO/TC 180/SC 1 | Climate - Measurement and data | Chưa xác định | |
892 | ISO/TC 180/SC 4 | Systems - Thermal performance, reliability and durability | Chưa xác định | |
893 | ISO/TC 184/SC 1 | Physical device control | Chưa xác định | |
894 | ISO/TC 184/SC 4 | Industrial data | Chưa xác định | |
895 | ISO/TC 184/SC 5 | Interoperability, integration, and architectures for enterprise systems and automation applications | Chưa xác định | |
896 | ISO/TC 188/SC 1 | Personal safety equipment | Chưa xác định | |
897 | ISO/TC 188/SC 2 | Engines and propulsion systems | Chưa xác định | |
898 | ISO/TC 190/SC 2 | Sampling | Chưa xác định | |
899 | ISO/TC 190/SC 3 | Chemical and physical characterization | Chưa xác định | |
900 | ISO/TC 190/SC 4 | Biological characterization | Chưa xác định |