- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 881 - 900 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
881 | ISO/TC 163/SC 2 | Calculation methods | Chưa xác định | |
882 | IEC/TC 46 | Cables, wires, waveguides, RF connectors, RF and microwave passive components and accessories | Chưa xác định | |
883 | IEC/TA 5 | Cable networks for television signals, sound signals and interactive services | Chưa xác định | |
884 | IEC/SC 23A | Cable management systems | Chưa xác định | |
885 | CCGP-CODEXCOMMITTEEONGENERALPRINCIPLES | CCGP-CodexCommitteeonGeneralPrinciples | ||
886 | CCFL-CODEXCOMMITTEEONFOODLABELLING | CCFL-CodexCommitteeonFoodLabelling | ||
887 | CCFH-CODEXCOMMITTEEONFOODHYGIENE | CCFH-CodexCommitteeonFoodHygiene | ||
888 | ISO/TC 61/SC 4 | Burning behaviour | Chưa xác định | |
889 | ISO/TC 59 | Buildings and civil engineering works | O - Thành viên quan sát | |
890 | ISO/TC 205 | Building environment design | O - Thành viên quan sát | |
891 | ISO/TC 195 | Building construction machinery and equipment | O - Thành viên quan sát | |
892 | ISO/TC 43/SC 2 | Building acoustics | Chưa xác định | |
893 | ISO/TC 96/SC 9 | Bridge and gantry cranes | Chưa xác định | |
894 | ISO/TC 121/SC 1 | Breathing attachments and anaesthetic machines | Chưa xác định | |
895 | ISO/TC 44/SC 13 | Brazing materials and processes | Chưa xác định | |
896 | ISO/TC 289 | Brand evaluation | Chưa xác định | |
897 | ISO/TC 150/SC 4 | Bone and joint replacements | Chưa xác định | |
898 | ISO/TC 11 | Boilers and pressure vessels [STANDBY] | O - Thành viên quan sát | |
899 | ISO/TC 307 | Blockchain and distributed ledger technologies | Chưa xác định | |
900 | ISO/TC 276 | Biotechnology | Chưa xác định |