- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 861 - 880 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
861 | ISO/TC 160/SC 2 | Use considerations | Chưa xác định | |
862 | ISO/TC 163/SC 1 | Test and measurement methods | Chưa xác định | |
863 | ISO/TC 163/SC 2 | Calculation methods | Chưa xác định | |
864 | ISO/TC 163/SC 3 | Thermal insulation products | Chưa xác định | |
865 | ISO/TC 164/SC 1 | Uniaxial testing | Chưa xác định | |
866 | ISO/TC 164/SC 2 | Ductility testing | Chưa xác định | |
867 | ISO/TC 164/SC 3 | Hardness testing | Chưa xác định | |
868 | ISO/TC 164/SC 4 | Fatigue, fracture and toughness testing | Chưa xác định | |
869 | ISO/TC 165/SC 1 | Wood materials - Durability and preservation [STANDBY] | Chưa xác định | |
870 | ISO/TC 167/SC 1 | Steel: Material and design [STANDBY] | Chưa xác định | |
871 | ISO/TC 167/SC 2 | Steel: Fabrication and erection [STANDBY] | Chưa xác định | |
872 | ISO/TC 167/SC 3 | Aluminium structures [STANDBY] | Chưa xác định | |
873 | ISO/TC 171/SC 1 | Quality, preservation and integrity of information | Chưa xác định | |
874 | ISO/TC 171/SC 2 | Document file formats, EDMS systems and authenticity of information | Chưa xác định | |
875 | ISO/TC 172/SC 1 | Fundamental standards | Chưa xác định | |
876 | ISO/TC 172/SC 3 | Optical materials and components | Chưa xác định | |
877 | ISO/TC 172/SC 4 | Telescopic systems | Chưa xác định | |
878 | ISO/TC 172/SC 5 | Microscopes and endoscopes | Chưa xác định | |
879 | ISO/TC 172/SC 6 | Geodetic and surveying instruments | Chưa xác định | |
880 | ISO/TC 172/SC 7 | Ophthalmic optics and instruments | Chưa xác định |