- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 841 - 860 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
841 | ISO/TC 146/SC 5 | Meteorology | Chưa xác định | |
842 | ISO/TC 146/SC 6 | Indoor air | Chưa xác định | |
843 | ISO/TC 147/SC 1 | Terminology | Chưa xác định | |
844 | ISO/TC 147/SC 2 | Physical, chemical and biochemical methods | Chưa xác định | |
845 | ISO/TC 147/SC 3 | Radioactivity measurements | Chưa xác định | |
846 | ISO/TC 147/SC 4 | Microbiological methods | Chưa xác định | |
847 | ISO/TC 147/SC 5 | Biological methods | Chưa xác định | |
848 | ISO/TC 147/SC 6 | Sampling (general methods) | Chưa xác định | |
849 | ISO/TC 149/SC 1 | Cycles and major sub-assemblies | Chưa xác định | |
850 | ISO/TC 150/SC 1 | Materials | Chưa xác định | |
851 | ISO/TC 150/SC 2 | Cardiovascular implants and extracorporeal systems | Chưa xác định | |
852 | ISO/TC 150/SC 4 | Bone and joint replacements | Chưa xác định | |
853 | ISO/TC 150/SC 5 | Osteosynthesis and spinal devices | Chưa xác định | |
854 | ISO/TC 150/SC 6 | Active implants | Chưa xác định | |
855 | ISO/TC 150/SC 7 | Tissue-engineered medical products | Chưa xác định | |
856 | ISO/TC 156/SC 1 | Corrosion control engineering life cycle | Chưa xác định | |
857 | ISO/TC 159/SC 1 | General ergonomics principles | Chưa xác định | |
858 | ISO/TC 159/SC 4 | Ergonomics of human-system interaction | Chưa xác định | |
859 | ISO/TC 159/SC 5 | Ergonomics of the physical environment | Chưa xác định | |
860 | ISO/TC 160/SC 1 | Product considerations | Chưa xác định |