- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 821 - 840 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
821 | ISO/TC 135/SC 5 | Radiographic testing | Chưa xác định | |
822 | ISO/TC 135/SC 6 | Leak testing | Chưa xác định | |
823 | ISO/TC 135/SC 7 | Personnel qualification | Chưa xác định | |
824 | ISO/TC 135/SC 8 | Thermographic testing | Chưa xác định | |
825 | ISO/TC 135/SC 9 | Acoustic emission testing | Chưa xác định | |
826 | ISO/TC 138/SC 1 | Plastics pipes and fittings for soil, waste and drainage (including land drainage) | Chưa xác định | |
827 | ISO/TC 138/SC 2 | Plastics pipes and fittings for water supplies | Chưa xác định | |
828 | ISO/TC 138/SC 3 | Plastics pipes and fittings for industrial applications | Chưa xác định | |
829 | ISO/TC 138/SC 4 | Plastics pipes and fittings for the supply of gaseous fuels | Chưa xác định | |
830 | ISO/TC 138/SC 5 | General properties of pipes, fittings and valves of plastic materials and their accessories -- Test methods and basic specifications | Chưa xác định | |
831 | ISO/TC 138/SC 6 | Reinforced plastics pipes and fittings for all applications | Chưa xác định | |
832 | ISO/TC 138/SC 7 | Valves and auxiliary equipment of plastics materials | Chưa xác định | |
833 | ISO/TC 138/SC 8 | Rehabilitation of pipeline systems | Chưa xác định | |
834 | ISO/TC 145/SC 1 | Public information symbols | Chưa xác định | |
835 | ISO/TC 145/SC 2 | Safety identification, signs, shapes, symbols and colours | Chưa xác định | |
836 | ISO/TC 145/SC 3 | Graphical symbols for use on equipment | Chưa xác định | |
837 | ISO/TC 146/SC 1 | Stationary source emissions | Chưa xác định | |
838 | ISO/TC 146/SC 2 | Workplace atmospheres | Chưa xác định | |
839 | ISO/TC 146/SC 3 | Ambient atmospheres | Chưa xác định | |
840 | ISO/TC 146/SC 4 | General aspects | Chưa xác định |