- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 61 - 80 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
61 | IEC/CIS/A | Radio-interference measurements and statistical methods | Chưa xác định | |
62 | IEC/CIS/B | Interference relating to industrial, scientific and medical radio-frequency apparatus, to other (heavy) industrial equipment, to overhead power lines, to high voltage equipment and to electric traction | Chưa xác định | |
63 | IEC/CIS/D | Electromagnetic disturbances related to electric/electronic equipment on vehicles and internal combustion engine powered devices | Chưa xác định | |
64 | IEC/CIS/F | Interference relating to household appliances tools, lighting equipment and similar apparatus | Chưa xác định | |
65 | IEC/CIS/H | Limits for the protection of radio services | Chưa xác định | |
66 | IEC/CIS/S | Steering Committee | Chưa xác định | |
67 | IEC/CISPR | International special committee on radio interference | Chưa xác định | |
68 | IEC/PC 118 | Smart grid user interface | Chưa xác định | |
69 | IEC/SC 3C | Graphical symbols for use on equipment | Chưa xác định | |
70 | IEC/SC 3D | Product properties and classes and their identification | Chưa xác định | |
71 | IEC/SC 8A | Grid Integration of Renewable Energy Generation | Chưa xác định | |
72 | IEC/SC 8B | Decentralized Electrical Energy Systems | Chưa xác định | |
73 | IEC/SC 17A | Switching devices | Chưa xác định | |
74 | IEC/SC 17C | Assemblies | Chưa xác định | |
75 | IEC/SC 18A | Electric cables for ships and mobile and fixed offshore units | Chưa xác định | |
76 | IEC/SC 21A | Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes | Chưa xác định | |
77 | IEC/SC 22E | Stabilized power supplies | Chưa xác định | |
78 | IEC/SC 22F | Power electronics for electrical transmission and distribution systems | Chưa xác định | |
79 | IEC/SC 22G | Adjustable speed electric drive systems incorporating semiconductor power converters | Chưa xác định | |
80 | IEC/SC 22H | Uninterruptible power systems (UPS) | Chưa xác định |