- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 741 - 760 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
741 | ISO/TC 229 | Nanotechnologies | Chưa xác định | |
742 | ISO/TC 232 | Learning services outside formal education | Chưa xác định | |
743 | ISO/TC 244 | Industrial furnaces and associated processing equipment | Chưa xác định | |
744 | ISO/TC 256 | Pigments, dyestuffs and extenders | Chưa xác định | |
745 | ISO/TC 260 | Human resource management | Chưa xác định | |
746 | ISO/TC 261 | Additive manufacturing | Chưa xác định | |
747 | ISO/TC 264 | Fireworks | Chưa xác định | |
748 | ISO/TC 265 | Carbon dioxide capture, transportation, and geological storage | Chưa xác định | |
749 | ISO/TC 266 | Biomimetics | Chưa xác định | |
750 | ISO/TC 267 | Facility management | Chưa xác định | |
751 | ISO/TC 269 | Railway applications | Chưa xác định | |
752 | ISO/TC 269/SC 1 | Infrastructure | Chưa xác định | |
753 | ISO/TC 269/SC 2 | Rolling stock | Chưa xác định | |
754 | ISO/TC 269/SC 3 | Operations and services | Chưa xác định | |
755 | ISO/TC 270 | Plastics and rubber machines | Chưa xác định | |
756 | ISO/TC 272 | Forensic sciences | Chưa xác định | |
757 | ISO/TC 274 | Light and lighting | Chưa xác định | |
758 | ISO/TC 275 | Sludge recovery, recycling, treatment and disposal | Chưa xác định | |
759 | ISO/TC 276 | Biotechnology | Chưa xác định | |
760 | ISO/TC 279 | Innovation management | Chưa xác định |