- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 741 - 760 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
741 | ISO/TC 106/SC 4 | Dental instruments | Chưa xác định | |
742 | ISO/TC 106/SC 6 | Dental equipment | Chưa xác định | |
743 | ISO/TC 106/SC 8 | Dental implants | Chưa xác định | |
744 | ISO/TC 106/SC 9 | Dental CAD/CAM systems | Chưa xác định | |
745 | ISO/TC 107/SC 3 | Electrodeposited coatings and related finishes | Chưa xác định | |
746 | ISO/TC 107/SC 4 | Hot dip coatings (galvanized, etc.) | Chưa xác định | |
747 | ISO/TC 107/SC 7 | Corrosion tests | Chưa xác định | |
748 | ISO/TC 107/SC 8 | Chemical conversion coatings | Chưa xác định | |
749 | ISO/TC 107/SC 9 | Physical vapor deposition coatings | Chưa xác định | |
750 | ISO/TC 108/SC 2 | Measurement and evaluation of mechanical vibration and shock as applied to machines, vehicles and structures | Chưa xác định | |
751 | ISO/TC 108/SC 4 | Human exposure to mechanical vibration and shock | Chưa xác định | |
752 | ISO/TC 108/SC 5 | Condition monitoring and diagnostics of machine systems | Chưa xác định | |
753 | ISO/TC 108/SC 6 | Vibration and shock generating systems | Chưa xác định | |
754 | ISO/TC 110/SC 1 | General terminology | Chưa xác định | |
755 | ISO/TC 110/SC 2 | Safety of powered industrial trucks | Chưa xác định | |
756 | ISO/TC 110/SC 4 | Rough-terrain trucks | Chưa xác định | |
757 | ISO/TC 110/SC 5 | Sustainability | Chưa xác định | |
758 | ISO/TC 111/SC 1 | Chains and chain slings | Chưa xác định | |
759 | ISO/TC 111/SC 3 | Components and accessories | Chưa xác định | |
760 | ISO/TC 113/SC 1 | Velocity area methods | Chưa xác định |