- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 721 - 740 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 721 | ISO/TC 96/SC 3 | Selection of ropes | Chưa xác định | |
| 722 | ISO/TC 96/SC 4 | Test methods | Chưa xác định | |
| 723 | ISO/TC 96/SC 5 | Use, operation and maintenance | Chưa xác định | |
| 724 | ISO/TC 96/SC 6 | Mobile cranes | Chưa xác định | |
| 725 | ISO/TC 96/SC 7 | Tower cranes | Chưa xác định | |
| 726 | ISO/TC 96/SC 8 | Jib cranes | Chưa xác định | |
| 727 | ISO/TC 96/SC 9 | Bridge and gantry cranes | Chưa xác định | |
| 728 | ISO/TC 96/SC 10 | Design principles and requirements | Chưa xác định | |
| 729 | ISO/TC 98/SC 1 | Terminology and symbols | Chưa xác định | |
| 730 | ISO/TC 98/SC 2 | Reliability of structures | Chưa xác định | |
| 731 | ISO/TC 98/SC 3 | Loads, forces and other actions | Chưa xác định | |
| 732 | ISO/TC 102/SC 1 | Sampling | Chưa xác định | |
| 733 | ISO/TC 102/SC 2 | Chemical analysis | Chưa xác định | |
| 734 | ISO/TC 102/SC 3 | Physical testing | Chưa xác định | |
| 735 | ISO/TC 104/SC 1 | General purpose containers | Chưa xác định | |
| 736 | ISO/TC 104/SC 2 | Specific purpose containers | Chưa xác định | |
| 737 | ISO/TC 104/SC 4 | Identification and communication | Chưa xác định | |
| 738 | ISO/TC 106/SC 1 | Filling and restorative materials | Chưa xác định | |
| 739 | ISO/TC 106/SC 2 | Prosthodontic materials | Chưa xác định | |
| 740 | ISO/TC 106/SC 3 | Terminology | Chưa xác định |