- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 681 - 700 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
681 | ISO/TC 164/SC 3 | Hardness testing | Chưa xác định | |
682 | ISO/TC 164/SC 4 | Fatigue, fracture and toughness testing | Chưa xác định | |
683 | ISO/TC 165/SC 1 | Wood materials - Durability and preservation [STANDBY] | Chưa xác định | |
684 | ISO/TC 167/SC 1 | Steel: Material and design [STANDBY] | Chưa xác định | |
685 | ISO/TC 167/SC 2 | Steel: Fabrication and erection [STANDBY] | Chưa xác định | |
686 | ISO/TC 167/SC 3 | Aluminium structures [STANDBY] | Chưa xác định | |
687 | ISO/TC 171/SC 1 | Quality, preservation and integrity of information | Chưa xác định | |
688 | ISO/TC 171/SC 2 | Document file formats, EDMS systems and authenticity of information | Chưa xác định | |
689 | ISO/TC 172/SC 1 | Fundamental standards | Chưa xác định | |
690 | ISO/TC 172/SC 3 | Optical materials and components | Chưa xác định | |
691 | ISO/TC 172/SC 4 | Telescopic systems | Chưa xác định | |
692 | ISO/TC 172/SC 5 | Microscopes and endoscopes | Chưa xác định | |
693 | ISO/TC 172/SC 6 | Geodetic and surveying instruments | Chưa xác định | |
694 | ISO/TC 172/SC 7 | Ophthalmic optics and instruments | Chưa xác định | |
695 | ISO/TC 172/SC 9 | Laser and electro-optical systems | Chưa xác định | |
696 | ISO/TC 173/SC 1 | Wheelchairs | Chưa xác định | |
697 | ISO/TC 173/SC 2 | Classification and terminology | Chưa xác định | |
698 | ISO/TC 173/SC 3 | Aids for ostomy and incontinence | Chưa xác định | |
699 | ISO/TC 173/SC 7 | Assistive products for persons with impaired sensory functions | Chưa xác định | |
700 | ISO/TC 176/SC 1 | Concepts and terminology | Chưa xác định |