- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 681 - 700 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
681 | ISO/TC 72/SC 4 | Dyeing and finishing machinery and accessories [STANDBY] | Chưa xác định | |
682 | ISO/TC 72/SC 5 | Industrial laundry and dry-cleaning machinery and accessories | Chưa xác định | |
683 | ISO/TC 72/SC 8 | Safety requirements for textile machinery | Chưa xác định | |
684 | ISO/TC 72/SC 10 | Common standards | Chưa xác định | |
685 | ISO/TC 79/SC 2 | Organic and anodic oxidation coatings on aluminium | Chưa xác định | |
686 | ISO/TC 79/SC 4 | Unalloyed (refined) aluminium ingots | Chưa xác định | |
687 | ISO/TC 79/SC 5 | Magnesium and alloys of cast or wrought magnesium | Chưa xác định | |
688 | ISO/TC 79/SC 6 | Wrought aluminium and aluminium alloys | Chưa xác định | |
689 | ISO/TC 79/SC 7 | Aluminium and cast aluminium alloys | Chưa xác định | |
690 | ISO/TC 79/SC 9 | Symbolization | Chưa xác định | |
691 | ISO/TC 79/SC 11 | Titanium | Chưa xác định | |
692 | ISO/TC 79/SC 12 | Aluminium ores | Chưa xác định | |
693 | ISO/TC 82/SC 7 | Mine closure and reclamation management | Chưa xác định | |
694 | ISO/TC 82/SC 8 | Advanced automated mining systems | Chưa xác định | |
695 | ISO/TC 83/SC 4 | Snowsports equipment | Chưa xác định | |
696 | ISO/TC 83/SC 5 | Ice hockey equipment and facilities | Chưa xác định | |
697 | ISO/TC 83/SC 6 | Martial arts | Chưa xác định | |
698 | ISO/TC 85/SC 5 | Nuclear installations, processes and technologies | Chưa xác định | |
699 | ISO/TC 85/SC 6 | Reactor technology | Chưa xác định | |
700 | ISO/TC 86/SC 1 | Safety and environmental requirements for refrigerating systems | Chưa xác định |