- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 641 - 660 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
641 | ISO/TC 60/SC 1 | Nomenclature and wormgearing | Chưa xác định | |
642 | ISO/TC 60/SC 2 | Gear capacity calculation | Chưa xác định | |
643 | ISO/TC 61/SC 1 | Terminology | Chưa xác định | |
644 | ISO/TC 61/SC 2 | Mechanical behavior | Chưa xác định | |
645 | ISO/TC 61/SC 4 | Burning behaviour | Chưa xác định | |
646 | ISO/TC 61/SC 5 | Physical-chemical properties | Chưa xác định | |
647 | ISO/TC 61/SC 6 | Ageing, chemical and environmental resistance | Chưa xác định | |
648 | ISO/TC 61/SC 9 | Thermoplastic materials | Chưa xác định | |
649 | ISO/TC 61/SC 10 | Cellular plastics | Chưa xác định | |
650 | ISO/TC 61/SC 11 | Products | Chưa xác định | |
651 | ISO/TC 61/SC 12 | Thermosetting materials | Chưa xác định | |
652 | ISO/TC 61/SC 13 | Composites and reinforcement fibres | Chưa xác định | |
653 | ISO/TC 61/SC 14 | Plastics and environment | Chưa xác định | |
654 | ISO/TC 67/SC 2 | Pipeline transportation systems | Chưa xác định | |
655 | ISO/TC 67/SC 3 | Drilling and completion fluids, and well cements | Chưa xác định | |
656 | ISO/TC 67/SC 4 | Drilling and production equipment | Chưa xác định | |
657 | ISO/TC 67/SC 5 | Casing, tubing and drill pipe | Chưa xác định | |
658 | ISO/TC 67/SC 6 | Processing equipment and systems | Chưa xác định | |
659 | ISO/TC 67/SC 7 | Offshore structures | Chưa xác định | |
660 | ISO/TC 67/SC 8 | Arctic operations | Chưa xác định |