- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 281 - 300 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
281 | ISO/TC 131/SC 8 | Product testing | Chưa xác định | |
282 | ISO/TC 131/SC 7 | Sealing devices | Chưa xác định | |
283 | ISO/TC 131/SC 6 | Contamination control | Chưa xác định | |
284 | ISO/TC 131/SC 5 | Control products and components | Chưa xác định | |
285 | ISO/TC 131/SC 4 | Connectors and similar products and components | Chưa xác định | |
286 | ISO/TC 131/SC 3 | Cylinders | Chưa xác định | |
287 | ISO/TC 131/SC 2 | Pumps, motors and integral transmissions [STANDBY] | Chưa xác định | |
288 | ISO/TC 131/SC 1 | Symbols, terminology and classifications | Chưa xác định | |
289 | ISO/TC 131 | Fluid power systems | O - Thành viên quan sát | |
290 | ISO/TC 130 | Graphic technology | O - Thành viên quan sát | |
291 | ISO/TC 127/SC 4 | Terminology, commercial nomenclature, classification and ratings | Chưa xác định | |
292 | ISO/TC 127/SC 3 | Machine characteristics, electrical and electronic systems, operation and maintenance | Chưa xác định | |
293 | ISO/TC 127/SC 2 | Safety, ergonomics and general requirements | Chưa xác định | |
294 | ISO/TC 127/SC 1 | Test methods relating to safety and machine performance | Chưa xác định | |
295 | ISO/TC 127 | Earth-moving machinery | O - Thành viên quan sát | |
296 | ISO/TC 126/SC 3 | Vape and vapour products | Chưa xác định | |
297 | ISO/TC 126/SC 2 | Leaf tobacco | Chưa xác định | |
298 | ISO/TC 126/SC 1 | Physical and dimensional tests | Chưa xác định | |
299 | ISO/TC 126 | Tobacco and tobacco products | O - Thành viên quan sát | |
300 | ISO/TC 123/SC 8 | Calculation methods for plain bearings and their applications | Chưa xác định |